Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
corruption
|
danh từ giống cái
sự làm hỏng, sự làm biến chất; sự làm hư hỏng; sự hỏng, sự biến chất; sự hư hỏng
sự mua chuộc, sự đút lót; sự làm hủ hoá; sự bị mua chuộc đút lót; sự hủ hoá