Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
purification
|
danh từ giống cái
(tôn giáo) lễ tẩy uế
(từ cũ, nghĩa cũ) sự lọc trong; sự lọc; sự tinh chế