Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
contrer
|
ngoại động từ
(thân mật) chống lại được
chống lại được đối thủ
chống lại được một cuộc tấn công
đồng âm Contrée