Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
contrefaçon
|
danh từ giống cái
sự làm giả; sự giả mạo
sự làm giả giấy bạc
vật giả mạo; hàng giả
tội làm hàng giả