Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
constance
|
danh từ giống cái
(văn học) tính kiên nhẫn, tính kiên trì
kiên nhẫn theo đuổi một mục đích
tình bạn kiên trì (sắt son) hiếm có
tính không đổi; tính thường kì
tính thường kì của một hiện tượng