Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
compagnon
|
danh từ giống đực
bạn, bạn bè, bạn hữu
bạn chiến đấu
bạn đường
bạn cùng bàn ăn, bạn cùng mâm
đồng nghiệp
(nghĩa bóng) kẻ đánh bạn, cái đi kèm
kiêu căng là cái đi kèm với dốt nát
(từ cũ, nghĩa cũ) thợ bạn (trong phường hội thợ ngày xưa)
bạn nhậu