Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
compétence
|
danh từ giống cái
thẩm quyền
thẩm quyền của một toà án
sự tinh thông; khả năng; người tinh thông
thiếu sự tinh thông
điều đó quá khả năng của tôi
ấy là một người tinh thông về vấn đề đó
phản nghĩa Incompétence