Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
charbon
|
danh từ giống đực
than
than củi
than đá (than mỏ)
sự khai thác than
mỏ than
bụi than
mảnh than, cục than
than vẽ; bức vẽ than
bức vẽ bằng than
bệnh than
phải làm phần nặng nề nhất của công việc
như ngồi trên lò than hồng (nghĩa bóng)