Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chapeauter
|
ngoại động từ
(thân mật) đội mũ cho
đội mũ cho em bé
(thân mật) săn sóc
đứng hàng trên, đứng bậc trên
đứng bậc trên ở một tập đoàn chính trị
viết mào đầu (cho bài báo)