Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chant
|
danh từ giống đực
khúc ca, điệu hát
quốc ca
giọng hát; tiếng hát; tiếng du dương; tiếng hót; tiếng gáy; tiếng kêu
tiếng đàn viôlông du dương
tiếng chim hót
tiếng gà gáy
tiếng ve kêu
thầy giáo dạy hát
khúc (của một bài thơ)
lúc gà gáy
(tác phẩm) tuyệt bút (của một bậc thiên tài)
danh từ giống đực
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) mặt hẹp (của một vật hình hộp)
đặt dựng theo chiều hẹp
đồng âm Champ