Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chancre
|
danh từ giống đực
vết lở, vết loét (nghĩa đen) nghĩa bóng
(y học) săng
săng cứng
hạ cam
(thân mật) ăn rất nhiều, ăn quá mức