Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
châssis
|
danh từ giống đực
khung
khung cửa sổ
(nhiếp ảnh) hộp phim
khung gầm (ô tô)
khung gầm đầu máy xe lửa
(thông tục) một thân hình đẹp (phụ nữ)
đồng âm Chassie