Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cassage
|
danh từ giống đực
sự đập vỡ, sự bẻ gãy
sự đập quặng
(nghĩa bóng) sự trái ngược phũ phàng; sự can thiệp thô bạo