Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
café
|
danh từ giống đực
cà phê
cà phê sữa
bì cà phê hạt
đồn điền cà phê
một tách cà phê
cối xay cà phê
tiệm cà phê; quán rượu
chủ tiệm cà phê
li cà phê, tách cà phê
uống hai li cà phê mỗi ngày
bỏ hai muỗng đường vào li cà phê
lúc uống cà phê; bữa ăn sáng có cà phê
khách chỉ đến vào lúc uống cà phê
xem fort
tính từ ( không đổi)
(có) màu cà phê
áo màu cà phê
màu cà phê sữa