Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
blanchir
|
ngoại động từ
làm cho trắng; tẩy trắng
lưu huỳnh tẩy trắng len
làm bạc
tuổi già làm bạc tóc
quét trắng, bôi trắng
quét vôi trắng vào tường
giặt
giặt quần áo
trụng nước sôi
trụng bắp cải vào nước sôi
cãi cho (bào chữa cho) trắng án
luật sư đã cãi cho khách hàng trắng án
(lâm nghiệp) chém đánh dấu (cây để chặt hoặc giữ lại)
rửa tiền
phản nghĩa Colorer , noircir . Accuser
nội động từ
hóa trắng, trắng ra
giận tái mặt đi
bạc tóc
người đã bạc tóc
già đời trong nghề
trời rạng động
(từ cũ, nghĩa cũ) nhọc lòng vô ích