Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
barème
|
danh từ giống đực
bảng tính sẵn, barem
bảng tính sẵn lương