Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
balader
|
ngoại động từ
(thân mật) dắt đi dạo
dắt con đi dạo
nội động từ
Envoyer balader (thông tục) liệng bỏ (ai), liệng bỏ (cái gì); đuổi thật khéo (ai); đuổi không tiếp (ai)