Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
audience
|
danh từ giống cái
(văn học) sự chú ý (nghe); sự lưu ý (của quần chúng)
điều đó đáng để cho anh chú ý
một cuốn sách được quần chúng rộng rãi lưu ý tới
sự yết kiến
phiên toà; phiên xử
phiên xử công khai
phiên xử kín
mở một phiên toà
cử toạ