Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
aspirer
|
ngoại động từ
hít vào
hít vào và thở ra
anh ta mở lỗ mũi ra mà hít hương vị đồng quê vào
phản nghĩa Expirer , refouler
hút vào
phát âm bật hơi
phát âm bật hơi một chữ H tiếng Anh
nội động từ
cầu mong, khao khát
niềm hạnh phúc mà tôi khao khát
khao khát danh vọng
khát khao một chức vụ
phản nghĩa Dédaigner , renoncer à