Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
armature
|
danh từ giống cái
cốt; khung
khung cửa kính
cốt bê tông
nền tảng, cơ sở
nền tảng xã hội
(vật lý học) phần ứng