Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
argenter
|
ngoại động từ
mạ bạc
mạ bạc một tấm gương
làm cho có ánh bạc
ánh trăng làm cho sóng có ánh bạc
phản nghĩa Désargenter