Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
anabiose
|
danh từ giống cái
(sinh vật học) trạng thái tiềm sinh
trạng thái tiềm sinh của tế bào