Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
amoindrir
|
ngoại động từ
bớt, làm giảm
bệnh tật làm giảm sức
những ấn tượng này không hề giảm đi khi tiếp xúc với thực tế
làm giảm giá trị
phản nghĩa Accroître , agrandir , amplifier , augmenter