Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
altérer
|
ngoại động từ
làm biến chất, làm hỏng
sửa hỏng đi, sửa sai đi
một văn kiện bị sửa sai đi
nói sai sự thật, nói dối
làm phai lạt
làm phai lạt tình bạn
màu nhạt đi vì nắng
làm khát nước
chặng chạy đó làm cho tôi khát nước
phản nghĩa Désaltérer