Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
abîmer
|
ngoại động từ
nhấn chìm
những thói hư tật xấu lớn như thế có thể làm cho quốc gia sụp đổ.
làm hư, làm hỏng
làm hư sách
làm hỏng giày
mắt của tôi bị làm hư vì ánh sáng (làm cho mệt)
đồng nghĩa Casser , démolir , ravager
(thông tục) làm xây xát, đánh (ai) bị thương
(cũ) công kích, nói xấu
công kích đối thủ.