Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ablation
|
danh từ giống cái
(y học) sự cắt bỏ
sự cắt bỏ một khối u.
cắt bỏ một quả thận
đồng nghĩa Amputation , excision , exérèse
(địa chất, khoa học, kĩ thuật) sự tan mòn, sự tải mòn
tốc độ tan mòn.