Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
évider
|
ngoại động từ
khoét
khoét hòn đá
khoét cổ áo
phản nghĩa Boucher , combler , remplir