Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
évidence
|
danh từ giống cái
sự hiển nhiên, sự rõ ràng
điều hiển nhiên
phủ nhận điều hiển nhiên
điều đó rõ ràng quá rồi
rõ ràng, chắc chắn
chắc chắn là hắn đã nói dối chúng ta
làm cho minh bạch; làm nổi bật
chịu là đúng, chịu là phải
phản nghĩa Doute , improbabilité , incertitude