Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
éventage
|
danh từ giống đực
sự hong gió
sự hong gió da thú
(nông nghiệp) sự rải ra phơi (cỏ dại mới nhổ lên, trước khi đem đốt)