Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
étroitement
|
phó từ
chật hẹp
ở chật hẹp
eo hẹp, túng thiếu
sống túng thiếu
thân thiết
bè bạn đoàn kết thân thiết
nghiêm ngặt, chặt chẽ
giữ gìn quy tắc chặt chẽ
giám sát chặt chẽ
chặt
ôm chặt lấy ai