Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
étalon
|
danh từ giống đực
(khoa (đo lường)) chuẩn, mẫu
chuẩn thời gian
(kinh tế) bản vị (tiền tệ)
kim bản vị, bản vị vàng
(kỹ thuật) cái chốt gỗ
(lâm nghiệp) cây chừa lại không đốn
ngựa đực giống