Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
étagement
|
danh từ giống đực
sự xếp thành tầng lớp, sự chồng chất, sự chập chồng
đồi núi chập chồng