Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
établissement
|
danh từ giống đực
sự đặt, sự lập, sự thiết lập
sự lập ra một nước cộng hoà
sự thiết lập một toà án
sự soạn một văn bản
sự đóng chốt, sự chiếm cứ
sự chiếm cứ thuộc địa
sự chứng minh
sự chứng minh một chân lí
hãng, xưởng, trường, cơ quan, cơ sở
hãng buôn
ngân hàng
(từ cũ, nghĩa cũ) địa vị xã hội
kiếm cho ai một địa vị xã hội
(từ cũ, nghĩa cũ) cuộc hôn nhân
một cuộc hôn nhân xứng đáng
( số nhiều, (sử học)) thuộc địa; thương điếm
xí nghiệp xếp loại (có hại đến sức khoẻ công cộng)
cơ quan công ích
công sở; tổ chức nhà nước