sự đóng chốt, sự chiếm cứ
 sự chiếm cứ thuộc địa
 sự chứng minh
 sự chứng minh một chân lí
 hãng, xưởng, trường, cơ quan, cơ sở
 hãng buôn
 ngân hàng
 (từ cũ, nghĩa cũ) địa vị xã hội
 kiếm cho ai một địa vị xã hội
 (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc hôn nhân
 một cuộc hôn nhân xứng đáng
 ( số nhiều,  (sử học)) thuộc địa; thương điếm
 xí nghiệp xếp loại (có hại đến sức khoẻ công cộng)
 cơ quan công ích
 công sở; tổ chức nhà nước