Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
éradication
|
danh từ giống cái
(y học) sự nhổ tiệt
(y học) sự trừ tiệt, sự thanh toán
sự thanh toán bệnh sốt rét