Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
équité
|
danh từ giống cái
sự công minh, sự chính trực
công lý
xử theo công lý (không theo luật thành văn)
phản nghĩa Iniquité , injustice ; partialité