Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
équilibreur
|
tính từ
(để) giữ thăng bằng
cơ quan giữ thăng bằng
danh từ giống đực
(hàng không) bộ thăng bằng