Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
épousseter
|
ngoại động từ
phủi bụi, giũ bụi, quét bụi
quét bụi đồ gỗ
(từ cũ, nghĩa cũ) đánh; phê phán kịch liệt