Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
éplucheur
|
danh từ
người nhặt (rau...)
người gọt vỏ, người bóc vỏ; dao gọt cỏ (cà rốt, khoai tây..)
người hay bàn cãi làm nhàm