Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
éphémère
|
tính từ
sống một ngày
sâu bọ sống một ngày
ngắn ngủi, chốc lát, phù du
hạnh phúc chốc lát
(thực vật học) như éphémérophyte
danh từ giống đực
(động vật học) con phù du (sâu bọ)