Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
épave
|
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) lạc
chó lạc
danh từ giống cái
vật trôi giạt; xác thuyền đắm giạt vào bờ
(luật học, pháp lý) vật lạc, vật vô thừa nhận
(nghĩa bóng) di vật, phần sót lại
phần sót lại của một gia tài
kẻ thân tàn ma dại