Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
épater
|
ngoại động từ
(thân mật) làm kinh ngạc; loè, trộ
trộ người
(từ cũ, nghĩa cũ) làm gãy chân, làm cụt chân
làm gãy chân một con chó
làm cụt chân một cái cốc
(từ cũ, nghĩa cũ) làm bẹt xuống, làm cho tẹt
định tâm làm cho những kẻ thủ cựu bực bội