Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
épaississement
|
danh từ giống đực
sự làm dày thêm; sự dày ra
sự dày ra của da
sự dày thêm của mây
sự đậm ra (của thân hình)
sự làm đặc
sự làm đặc xi-rô
sự trì độn
sự trì độn trí óc