Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
émollient
|
tính từ
(y học) làm dịu; làm mềm
thuốc đắp làm dịu
phản nghĩa Astringent , excitant , irritant
danh từ giống đực
(y học) thuốc làm dịu; chất làm mềm