Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
émissionnaire
|
danh từ
người phát hành (cổ phần, giấy bạc)
tính từ
phát hành (cổ phần, giấy bạc)
ngân hàng phát hành (giấy bạc)