Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
émission
|
danh từ giống cái
sự phát ra; sự phát hành
sự phát ra tia sáng
sự đái
(vật lý) sự phát xạ
sự phát; buổi phát (phát thanh, truyền hình)
buổi phát trực tiếp
(nghĩa bóng) sự đưa vào lưu thông, sự phát hành
sự phát hành tem
sự đưa vào lưu thông một loại tiền đồng mới
phản nghĩa Réception , souscription