Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
émilienne
|
tính từ giống cái
(thuộc) xứ Ê-mi-li ( Bắc ý)
trường phái Ê-mi-li (về hoạ)