Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
émancipation
|
danh từ giống cái
sự giải phóng
sự giải phóng tư tưởng
sự giải phóng phụ nữ
phản nghĩa Tutelle ( mise en ); asservissement , soumission .