Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
éloignement
|
danh từ giống đực
sự xa, sự xa cách
buồn vì xa cách một người bạn
sự xa ra
(từ cũ, nghĩa cũ) sự chán ghét