Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
égratigner
|
ngoại động từ
cào xước, làm xước
cào xước bằng móng tay
làm xước bàn
(nông nghiệp) cày lướt
(nghĩa bóng) châm chọc (ai)