Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
écume
|
danh từ giống cái
bọt
bọt nước sôi
bọt mép
sùi bọt mép
mồ hôi bọt (của ngựa..)
(kỹ thuật) xỉ bọt
(nghĩa bóng) cặn bã
cặn bã xã hội
đá bọt, magezit (cũng viết) écume de mer
cái tẩu bằng đá bọt